Các hoàng đế Bắc Tề

Miếu hiệu (庙号)Thụy hiệu (諡號)Họ, tênTrị vìNiên hiệu (年號), thời gian sử dụng
Không cóVăn Mục Hoàng Đế (文穆皇帝)Cao Thọ (高树)truy tôn
Cao Tổ (高祖)Thần Vũ Hoàng Đế (神武皇帝)Cao Hoan (高欢)
Thế Tông (世宗)Văn Tương Hoàng Đế (文襄皇帝)Cao Trừng (高澄)
Hiển Tổ (顯祖)Văn Tuyên Hoàng Đế (文宣皇帝)Cao Dương (高洋)550-559Thiên Bảo (天保) 550-559
Không cóMẫn Điệu Vương (愍悼王)Cao Ân (高殷)559-560Càn Minh (乾明) 560
Túc Tông (肃宗)Hiếu Chiêu Hoàng Đế (孝昭皇帝)Cao Diễn (高演)560-561Hoàng Kiến (皇建) 560-561
Thế Tổ (世祖)Vũ Thành Hoàng Đế (武成皇帝)Cao Đam (高湛)561-565Thái Ninh (太寧) 561-562
Hà Thanh (河清) 562-565
Không cóKhông cóCao Vĩ (高緯)565-577Thiên Thống (天統) 565-569
Vũ Bình (武平) 570-576
Long Hóa (隆化) 576
Sở Cung Ai Đế (楚恭哀帝)Cao Nghiễm (高儼)truy tôn
Không cóCao Hằng (高恆)577Thừa Quang (承光) 577
Tề Thần Vũ Đế
Cao Hoan
496-547
Tề Văn Tương Đế
Cao Trừng
521-549
Tề Văn Tuyên Đế
Cao Dương
529-550-559
Tề Hiếu Chiêu Đế
Cao Diễn
535-560-561
Tề Vũ Thành Đế
Cao Trạm
537-561-565-568
Nhâm Thành Vương
Cao Giai
?-577
An Đức Vương
Cao Diên Tông
?-576-578
Tề Phế Đế
Cao Ân
545-559-560-561
Phạm Dương Vương
Cao Thiệu Nghĩa
?-578-580-?
Tề Hậu Chủ
Cao Vĩ
556-565-577
Sở Cung Ai Đế
Cao Nghiễm
557-571
Tề Ấu Chủ
Cao Hằng
570-577-578